Có 2 kết quả:

視為 shì wéi ㄕˋ ㄨㄟˊ视为 shì wéi ㄕˋ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to view as
(2) to see as
(3) to consider to be
(4) to deem

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to view as
(2) to see as
(3) to consider to be
(4) to deem

Bình luận 0